Nếu không phải là bắt buộc từ phía hội đồng chấm bài, giảng viên hướng dẫn thì việc dịch Tiếng Việt các bảng kết quả trong SPSS khi trình bày luận văn Tiếng Việt là không thực sự cần thiết. Bởi một số thuật ngữ ký hiệu trên SPSS khi dịch sang Tiếng Việt rất khó hiểu và không được quen thuộc.
Nhằm hỗ trợ các bạn đang làm luận yêu cầu toàn bộ bài nghiên cứu phải trình bày bằng Tiếng Việt, mình xin gửi tới bản dịch tham khảo các bảng kết quả thuộc các kiểm định phổ biến hay sử dụng trên SPSS. Lưu ý rằng, đây là bản dịch cá nhân mình tổng hợp từ kiến thức, kinh nghiệm, tham khảo các sách-giáo trình thống kê, kinh tế lượng tại Việt Nam, các bạn sử dụng cho mục đích tham khảo. Mình không chịu trách nhiệm cho bất cứ sai sót nào về chất lượng bản dịch.
1. Dịch Tiếng Việt kết quả thống kê mô tả
– Valid: Hợp lệ
– Frequency: Tần số
– Percent: Phần trăm
– Valid Percent: Phần trăm hợp lệ
– Cumulative Percent: Phần trăm tích lũy.
– Descriptive Statistics: Thống kê mô tả
– N: Cỡ mẫu
– Minimum: Giá trị nhỏ nhất
– Maximum: Giá trị lớn nhất
– Mean: Giá trị trung bình
– Std. Deviation: Độ lệch chuẩn
– Valid N (listwise): Cỡ mẫu hợp lệ.
2. Dịch Tiếng Việt kết quả Cronbach’s Alpha
– Reliability Statistics: Thống kê độ tin cậy
– Cronbach’s Alpha: Giá trị Cronbach’s Alpha
– Cronbach’s Alpha Based on Standardized Items: Giá trị Cronbach’s Alpha dựa trên biến quan sát được chuẩn hóa.
– N of Items: Số lượng biến quan sát.
– Scale Mean if Item Deleted: Trung bình thang đo nếu biến quan sát bị loại bỏ
– Scale Variance if Item Deleted: Phương sai thang đo nếu biến quan sát bị loại bỏ
– Corrected Item-Total Correlation: Tương quan biến – tổng hiệu chỉnh
– Cronbach’s Alpha if Item Deleted: Giá trị Cronbach’s Alpha thang đo nếu biến quan sát này bị loại bỏ.
3. Dịch Tiếng Việt kết quả EFA
– KMO and Bartlett’s Test: Hệ số KMO và kiểm định Bartlett
– Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy: Hệ số KMO
– Bartlett’s Test of Sphericity: Kiểm định Barlett
– Approx. Chi-Square: Giá trị Chi bình phương xấp xỉ
– df: Bậc tự do
– Sig.: Mức ý nghĩa.
– Communalities: Giá trị cộng đồng
– Initial: Bắt đầu
– Extraction: Trích.
– Total Variance Explained: Tổng phương sai được giải thích
– Component: Nhân tố
– Initial Eigenvalues: Giá trị riêng ban đầu
– Extraction Sums of Squared Loadings: Tổng bình phương hệ số tải khi trích
– Rotation Sums of Squared Loadings: Tổng bình phương hệ số tải khi xoay
– Total: Tổng
– % of Variance: Phần trăm phương sai
– Cumulative %: Phần trăm tích lũy.
– Component Matrix: Ma trận nhân tố
– Component: Nhân tố.
– Rotated Component Matrix: Ma trận xoay nhân tố
– Component: Nhân tố.
– Component Transformation Matrix: Ma trận chuyển đổi nhân tố
– Component: Nhân tố.
4. Dịch Tiếng Việt kết quả tương quan
– Correlations: Tương quan
– Pearson Correlations: Tương quan Pearson
– Sig. (2-tailed): Mức ý nghĩa (2 đầu)
– N: Cỡ mẫu.
5. Dịch Tiếng Việt kết quả hồi quy tuyến tính
– Model Summary: Tổng hợp kết quả mô hình
– Model: Mô hình
– R: Giá trị R
– R Square: Giá trị R bình phương (hệ số xác định)
– Adjusted R Square: Giá trị R bình phương hiệu chỉnh (hệ số xác định hiệu chỉnh).
– ANOVA: Phân tích phương sai
– Model: Mô hình
– Sum of Squares: Tổng các bình phương
– df: Bậc tự do
– Mean Square: Bình phương trung bình
– F: kiểm định F
– Sig.: mức ý nghĩa
– Regression: Hồi quy
– Residual: Phần dư
– Total: Tổng.
– Coefficients: Hệ số
– Model: Mô hình
– Unstandardized Coefficients: Hệ số hồi quy chưa chuẩn hóa
– Standardized Coefficients: Hệ số hồi quy chuẩn hóa
– Collinearity Statistics: Thống kê cộng tuyến
– B: Hệ số B
– Std. Error: Sai số chuẩn
– Beta: Hệ số Beta
– t: Kiểm định t
– Sig.: Mức ý nghĩa
– Tolerance: Dung sai
– VIF: Hệ số phóng đại phương sai.
6. Dịch Tiếng Việt kết quả Independent Samples T Test
– Group Statistics: Thống kê nhóm
– N: Cỡ mẫu
– Mean: Trung bình
– Std. Deviation: Độ lệch chuẩn
– Std. Error Mean: Sai số chuẩn của trung bình
– Independent Samples Test: Kiểm định các mẫu độc lập
– Levene’s Test for Equality of Variances: Kiểm định Levene sự đồng nhất của các phương sai
– t-test for Equality of Means: Kiểm định t sự bằng nhau của các trung bình
– Equal variances assumed: Giả định các phương sai bằng nhau
– Equal variances not assumed: Giả định các phương sai không bằng nhau
– F: Kiểm định F
– Sig.: Mức ý nghĩa
– t: Kiểm định t
– df: Bậc tự do
– Sig. (2-tailed): Mức ý nghĩa (2 đầu)
– Mean Difference: Khác biệt trung bình
– Std. Error Difference: Khác biệt sai số chuẩn
– 95% Confidence Interval of the Difference: Khoảng tin cậy 95% sự khác biệt
– Lower: Ngưỡng dưới
– Upper: Ngưỡng trên.
7. Dịch Tiếng Việt kết quả One-way ANOVA
– Descriptives: Mô tả
– N: Cỡ mẫu
– Mean: Trung bình
– Std. Deviation: Độ lệch chuẩn
– Std. Error: Sai số chuẩn
– 95% Confidence Interval for Mean: Khoảng tin cậy 95% giá trị trung bình
– Lower Bound: Ngưỡng dưới
– Upper Bound: Ngưỡng trên
– Minimum: Giá trị nhỏ nhất
– Maximum: Giá trị lớn nhất.
– Test of Homogeneity of Variances: Kiểm định sự đồng nhất các phương sai
– Based on Mean: Dựa trên trung bình
– Based on Median: Dựa trên trung vị
– Based on Median and with adjusted df: Dựa trên trung vị và bậc tự do điều chỉnh
– Based on trimmed mean: Dựa trên trung bình được cắt
– Levene Statistic: Kiểm định Levene
– df1: Bậc tự do 1
– df2: Bậc tự do 2
– Sig.: Mức ý nghĩa.
– Robust Tests of Equality of Means: Kiểm định mạnh về sự bằng nhau của trung bình
– Welch: Kiểm định Welch
– Statistic: Giá trị kiểm định
– df1: Bậc tự do 1
– df2: Bậc tự do 2
– Sig.: Mức ý nghĩa.